Danh mục chuyên ngành đào tạo thạc sĩ áp dụng từ năm 2022
28-11-2023
TĐT: Chương trình đào tạo
TT |
Chương trình đào tạo |
Ngành bậc Thạc sĩ |
Nội dung CTĐT |
Ghi chú |
1 |
Khoa học máy tính |
Khoa học máy tính |
|
|
2 |
Kỹ thuật máy tính |
Kỹ thuật máy tính |
|
|
3 |
Khoa học dữ liệu (Elitech) |
Khoa học máy tính |
|
|
4 |
Công nghệ thông tin (Thạc sĩ kỹ thuật) |
Công nghệ thông tin |
|
|
5 |
Quản lý kỹ thuật công nghệ |
Quản lý công nghiệp |
|
|
6 |
Kỹ thuật Điện tử |
Kỹ thuật điện tử |
|
|
7 |
Kỹ thuật Điện tử (Elitech) |
Kỹ thuật điện tử |
|
|
8 |
Kỹ thuật Viễn thông |
Kỹ thuật Viễn thông |
|
|
9 |
Kỹ thuật Viễn thông (Elitech) |
Kỹ thuật Viễn thông |
|
|
10 |
Kỹ thuật y sinh |
Kỹ thuật y sinh |
|
|
11 |
Kỹ thuật y sinh (Elitech) |
Kỹ thuật y sinh |
|
|
12 |
Toán tin |
Toán tin |
|
|
13 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
Kỹ thuật Hạt nhân |
|
|
14 |
Vật lý kỹ thuật |
Vật lý kỹ thuật |
|
|
15 |
Công nghệ sinh học |
Công nghệ sinh học |
|
|
16 |
Công nghệ thực phẩm |
Công nghệ thực phẩm |
|
|
17 |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Ứng dụng) |
Quản trị kinh doanh |
|
|
18 |
Quản trị kinh doanh (KH) |
Quản trị kinh doanh (KH) |
|
|
19 |
Quản lý kinh tế |
Quản lý kinh tế |
|
|
20 |
Quản lý công nghiệp |
Quản lý công nghiệp |
|
|
21 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
|
22 |
Kỹ thuật Môi trường |
Kỹ thuật Môi trường |
|
|
23 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
|
24 |
Kỹ thuật Điện |
Kỹ thuật Điện |
|
|
25 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Elitech) |
Kỹ thuật Điện |
|
|
26 |
Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa |
Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
27 |
Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa (Elitech) |
Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa |
|
|
28 |
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
Khoa học vật liệu |
|
|
29 |
Công nghệ dệt may |
Công nghệ dệt, may |
|
|
30 |
Kỹ thuật Nhiệt |
Kỹ thuật Nhiệt |
|
|
31 |
Sư phạm kỹ thuật Sư phạm kỹ thuật (áp dụng từ 2023B) |
Lý luận và phương pháp dạy học Lý luận và phương pháp dạy học (áp dụng từ 2023B) |
|
|
32 |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
|
|
33 |
Kỹ thuật Hàng không |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
|
|
34 |
Kỹ thuật ô tô |
Kỹ thuật ô tô |
|
|
35 |
Kỹ thuật ô tô (Elitech) |
Kỹ thuật ô tô |
|
|
36 |
Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật cơ khí |
|
|
37 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
|
|
38 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Elitech) |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Elitech) |
|
|
39 |
Kỹ thuật Hóa học |
Kỹ thuật Hóa học |
|
|
40 |
Hóa học |
Hóa học |
|
|
41 |
Kỹ thuật in |
Kỹ thuật Hóa học |
|
|
42 |
Khoa học và Công nghệ nano |
Vật lý kỹ thuật |
|
|
43 |
Khoa học Vật liệu (Vật liệu Điện tử) |
Khoa học Vật liệu |
|
|
44 |
Môi trường cảm thụ, đa phương tiện và tương tác |
Khoa học máy tính |
|