- Trang chủ
- Ngành đào tạo ĐẠI HỌC
Kết quả tìm kiếm theo:
- Chữ cái:M
- Tổ hợp xét tuyển TN THTP:A00
01 - ( ME-E1 ) Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến)
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh
Mã xét tuyển: ME-E1
Chỉ tiêu tuyển sinh: 120
Trường Cơ khí
02 - ( ME-GU ) Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc)
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh
Mã xét tuyển: ME-GU
Chỉ tiêu tuyển sinh: 40
Trường Cơ khí
03 - ( ME-LUH ) Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức)
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh
Mã xét tuyển: ME-LUH
Chỉ tiêu tuyển sinh: 50
Trường Cơ khí
04 - ( ME-NUT ) Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản)
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: ME-NUT
Chỉ tiêu tuyển sinh: 100
Trường Cơ khí
05 - ( ME1 ) Kỹ thuật Cơ điện tử
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: ME1
Chỉ tiêu tuyển sinh: 300
Trường Cơ khí
06 - ( ME2 ) Kỹ thuật Cơ khí
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: ME2
Chỉ tiêu tuyển sinh: 560
Trường Cơ khí
07 - ( MI1 ) Toán - Tin
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: MI1
Chỉ tiêu tuyển sinh: 160
Viện Toán ứng dụng và Tin học
08 - ( MI2 ) Hệ thống thông tin quản lý
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: MI2
Chỉ tiêu tuyển sinh: 80
Viện Toán ứng dụng và Tin học
09 - ( MS-E3 ) Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (Chương trình tiên tiến)
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh
Mã xét tuyển: MS-E3
Chỉ tiêu tuyển sinh: 50
Trường Vật liệu
10 - ( MS1 ) Kỹ thuật Vật liệu
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: MS1
Chỉ tiêu tuyển sinh: 280
Trường Vật liệu
11 - ( MS2 ) Chương trình Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ Nano
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: MS2
Chỉ tiêu tuyển sinh: 140
Trường Vật liệu
12 - ( MS3 ) Công nghệ vật liệu polyme và compozit
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: MS3
Chỉ tiêu tuyển sinh: 80
Trường Vật liệu
13 - ( MS5 ) Kỹ thuật in
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
Mã xét tuyển: MS5
Chỉ tiêu tuyển sinh: 60
Trường Vật liệu