Danh mục chương trình đào tạo tiến sĩ từ năm 2020

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Tên chương trình đào tạo/định hướng

Nội dung chi tiết

1

9520103

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật cơ khí

Chi tiết

2

9440109

Cơ học

Cơ kỹ thuật

Chi tiết

Cơ học vật rắn

Chi tiết

Cơ học chất lỏng và chất khí

Chi tiết

3

9520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

Kỹ thuật cơ khí động lực

Chi tiết

Kỹ thuật tàu thuỷ

 

4

9520130

Kỹ thuật ô tô

Kỹ thuật ô tô

Chi tiết

5

9520115

Kỹ thuật nhiệt

Kỹ thuật nhiệt

Chi tiết

6

9520309

Kỹ thuật vật liệu

Kỹ thuật vật liệu

Chi tiết

7

9440122

Khoa học vật liệu

Kim loại học

Chi tiết

Vật liệu điện tử


Chi tiết

Vật liệu quang học, quang điện tử và quang

Chi tiết

8

9520203

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật điện tử

Chi tiết

9

9520208

Kỹ thuật viễn thông

Kỹ thuật viễn thông

Chi tiết

10

9520201

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện

Chi tiết

11

9520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Chi tiết

12

9480101

Khoa học máy tính

Khoa học máy tính

Chi tiết

13

9480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Chi tiết

14

9480103

Kỹ thuật phần mềm

Kỹ thuật phần mềm

Chi tiết

15

9480104

Hệ thống thông tin

Hệ thống thông tin

Chi tiết

16

9480106

Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật máy tính

Chi tiết

17

9460117

Toán tin

Toán tin

 

18

9460101

Toán học

Toán ứng dụng

Chi tiết

Toán giải tích

Chi tiết

Phương trình vi phân và tích phân

Chi tiết

Lí thuyết xác suất và thống kê toán học

Chi tiết

19

9520301

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật hóa học

Chi tiết

Kỹ thuật Hóa dầu và Lọc dầu

 

Vật liệu cao phân tử và tổ hợp

Chi tiết

20

9440112

Hoá học

Hóa hữu cơ

Chi tiết

Hóa lí thuyết và hóa lí

Chi tiết

21

9420201

Công nghệ sinh học

Công nghệ sinh học

Chi tiết

22

9540101

Công nghệ thực phẩm

Công nghệ thực phẩm

Chi tiết

23

9540104

Công nghệ sau thu hoạch

Công nghệ sau thu hoạch

Chi tiết

24

9520320

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật môi trường

Chi tiết

25

9540204

Công nghệ dệt, may

Công nghệ dệt, may

Chi tiết

26

9440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Chi tiết

27

9440104

Vật lý chất rắn

Vật lý chất rắn

Chi tiết

28

9520401

Vật lý kỹ thuật

Vật lý kỹ thuật

Chi tiết

29

9140110

Lý luận và phương pháp dạy học

Sư phạm kỹ thuật

Chi tiết

30

9310101

Kinh tế học

Kinh tế học

Chi tiết

31

9510601

Quản lý công nghiệp

Quản lý công nghiệp

Chi tiết

32 9340101 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Chi tiết 

 

Bảng tham chiếu các chứng chỉ tiếng nước ngoài

TT

Chứng chỉ

Trình độ

1

TOEFL iBT                  

45 – 93

2

IELTS

5 - 6.5

3

Cambridge examination

CAE 45-59 

PET Pass with Distinction

4

CIEP/Alliance française diplomas

TCF B2 

DELF B2 

Diplôme de Langue

5

Goethe – Institut

Goethe- Zertifikat B2 

Zertifikat Deutsch für den Beruf (ZDfB)

6

TestDaF

TDN3- TDN4

7

Chinese Hanyu Shuiping Kaoshi (HSK)

HSK level 6

8

Japanese  Language Proficiency  Test (JLPT)

N2

9

ТРКИ - Тест по русскому языку как иностранному (TORFL  - Test of Russian as a Foreign Language)

ТРКИ-2

 

Nếu bạn cần tư vấn MIỄN PHÍ. Hãy liên hệ tới:

Ban Tuyển sinh-Hướng nghiệp – P101, Tầng 1, Tòa nhà C1B | Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

Điện thoại SĐH: 024 38683407 |  Hotline SĐH: 0904 104109 (Ms Thủy)

Website: ts.hust.edu.vn   |  Facebook: http://facebook.com/tsdhbk

 Chat trực tuyến bằng cách:

Truy cập Link: m.me/tsdhbk

Hoặc quét mã QR CODE bằng Camera/ứng dụng trên điện thoại:

 

QR Code