Mức điểm chuẩn trúng tuyển xét tuyển tài năng 2021 (diện 1.3 Hồ sơ năng lực kết hợp phỏng vấn)
21-09-2022
TT |
Ngành/CTĐT |
Mã XT |
Ngưỡng yêu cầu |
1 |
Kỹ thuật Sinh học |
BF1 |
84,25 |
2 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2 |
75,74 |
3 |
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) |
BF-E12 |
73,20 |
4 |
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) |
CH-E11 |
86,26 |
5 |
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
EE2 |
79,86 |
6 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo |
EE-E18 |
72,66 |
7 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa |
EE-E8 |
68,43 |
8 |
Chương trình Việt pháp: Tin học công nghiệp và Tự động hóa |
EE-EP |
73,79 |
9 |
Quản trị Kinh doanh |
EM3 |
72,75 |
10 |
Tài chính-Ngân hàng |
EM5 |
74,39 |
11 |
Phân tích Kinh doanh (CT tiên tiến) |
EM-E13 |
74,7 |
12 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) |
EM-E14 |
68,63 |
13 |
Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông |
ET1 |
76,97 |
14 |
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) |
ET-E16 |
70,35 |
15 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) |
ET-E4 |
72,03 |
16 |
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) |
ET-E5 |
72,01 |
17 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) |
ET-E9 |
67,46 |
18 |
CNTT: Khoa học Máy tính |
IT1 |
94,18 |
19 |
CNTT: Kỹ thuật Máy tính |
IT2 |
90,45 |
20 |
Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) |
IT-E10 |
97,01 |
21 |
An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến) |
IT-E15 |
92,85 |
22 |
Công nghệ Thông tin (Việt-Nhật) |
IT-E6 |
75,94 |
23 |
Công nghệ Thông tin Global ICT |
IT-E7 |
92,43 |
24 |
Công nghệ Thông tin Việt-Pháp |
IT-EP |
69,27 |
25 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
ME1 |
67,13 |
26 |
Toán-Tin |
MI1 |
78,1 |
27 |
Hệ thống Thông tin quản lý |
MI2 |
67,83 |
28 |
Kỹ thuật Hàng không |
TE3 |
70,17 |
29 |
Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) |
TE-E2 |
66,46 |
30 |
Cơ khí Hàng không (CT Việt-Pháp PFIEV) |
TE-EP |
74,91 |
31 |
Kỹ thuật Hóa học |
CH1 |
64,8 |
32 |
Hóa học |
CH2 |
|
33 |
Kỹ thuật In |
CH3 |
|
34 |
Công nghệ Giáo dục |
ED2 |
|
35 |
Kỹ thuật điện |
EE1 |
|
36 |
Kinh tế Công nghiệp |
EM1 |
|
37 |
Quản lý Công nghiệp |
EM2 |
|
38 |
Kế toán |
EM4 |
|
39 |
Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
ET-LUH |
|
40 |
Kỹ thuật Môi trường |
EV1 |
|
41 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
EV2 |
|
42 |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
FL1 |
|
43 |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
FL2 |
|
44 |
Kỹ thuật Nhiệt |
HE1 |
|
45 |
Kỹ thuật Cơ khí |
ME2 |
|
46 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) |
ME-E1 |
|
47 |
Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) |
ME-GU |
|
48 |
Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
ME-LUH |
|
49 |
Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) |
ME-NUT |
|
50 |
Kỹ thuật Vật liệu |
MS1 |
|
51 |
KHKT Vật liệu (CT tiên tiến) |
MS-E3 |
|
52 |
Vật lý Kỹ thuật |
PH1 |
|
53 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
PH2 |
|
54 |
Vật lý Y khoa |
PH3 |
|
55 |
Kỹ thuật Ô tô |
TE1 |
|
56 |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
TE2 |
|
57 |
Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
TROY-BA |
|
58 |
Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
TROY-IT |