Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9. 

Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố Đề án tuyển sinh năm 2022. Theo đó, tổng chỉ tiêu tuyển sinh hệ đai học chính quy là 7.990 sinh viên, gồm 3 phương thức tuyển sinh là: (1) Xét tuyển tài năng; (2) Xét tuyển dựa theo kết quả kỳ thi ĐGTD; (3) Xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT. Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2022 được công bố đến các thí sinh ngày 15/9.

TT
Tên, mã ngành Chương trình Mã ngành Điểm chuẩn Tổ hợp môn Diện XT
1 Kỹ thuật sinh học CTĐT chuẩn BF1x 14,5 K01 DGTD
2 Kỹ thuật sinh học CTĐT chuẩn BF1y
23,25
A00, B00, B07 THPT
3 Kỹ thuật thực phẩm CTĐT chuẩn BF2x 15,6 K01 DGTD
4 Kỹ thuật thực phẩm CTĐT chuẩn BF2y
23,35
A00, B00, B07 THPT
5 Kỹ thuật Thực phẩm (CTTT) CT tiên tiến BF-E12x
15,6
K01 DGTD
6 Kỹ thuật Thực phẩm (CTTT) CT tiên tiến BF-E12y
23,35
A00, B00, B07 THPT
7 Kỹ thuật Hóa Học CTĐT chuẩn CH1x
14,05
K01 DGTD
8 Kỹ thuật Hóa Học CTĐT chuẩn CH1y
23,03
A00, B00, B07 THPT
9 Hóa học CTĐT chuẩn CH2x
14,05
K01 DGTD
10 Hóa học CTĐT chuẩn CH2y
23,03
A00, B00, B07 THPT
11 Kỹ thuật in CTĐT chuẩn CH3x
14,05
K01 DGTD
12 Kỹ thuật in CTĐT chuẩn CH3y
23,03
A00, B00, B07 THPT
13 Kỹ thuật Hóa dược (CTTT) CT tiên tiến CH-E11x
15,35
K01 DGTD
14 Kỹ thuật Hóa dược (CTTT) CT tiên tiến CH-E11y
23,7
A00, B00, B07 THPT
15 Công nghệ giáo dục CTĐT chuẩn ED2x
14,5
K01 DGTD
16 Công nghệ giáo dục CTĐT chuẩn ED2y
23,15
A00, A01, D01 THPT
17 Kỹ thuật Điện CTĐT chuẩn EE1x
14,4
K01 DGTD
18 Kỹ thuật Điện CTĐT chuẩn EE1y
23,05
A00, A01 THPT
19 Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa CTĐT chuẩn EE2x
17,43
K01 DGTD
20 Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa CTĐT chuẩn EE2y
27,61
A00, A01 THPT
21 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CTTT) CT tiên tiến EE-E18x
14,4
K01 DGTD
22 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CTTT) CT tiên tiến EE-E18y
23,55
A00, A01 THPT
23 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CTTT) CT tiên tiến EE-E8x
17,4
K01 DGTD
24 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CTTT) CT tiên tiến EE-E8y
25,99
A00, A01 THPT
25 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) CT tiên tiến EE-Epx
14
K01 DGTD
26 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) CT tiên tiến EE-Epy
23,99
A00, A01 THPT
27 Kinh tế công nghiệp CTĐT chuẩn EM1x
14,88
K01 DGTD
28 Kinh tế công nghiệp CTĐT chuẩn EM1y
24,3
A00, A01, D01 THPT
29 Quản lý công nghiệp CTĐT chuẩn EM2x
17,67
K01 DGTD
30 Quản lý công nghiệp CTĐT chuẩn EM2y
23,3
A00, A01, D01 THPT
31 Quản trị kinh doanh CTĐT chuẩn EM3x
15,1
K01 DGTD
32 Quản trị kinh doanh CTĐT chuẩn EM3y
25,35
A00, A01, D01 THPT
33 Kế toán CTĐT chuẩn EM4x
15,23
K01 DGTD
34 Kế toán CTĐT chuẩn EM4y
25,2
A00, A01, D01 THPT
35 Tài chính - Ngân hàng CTĐT chuẩn EM5x
14,28
K01 DGTD
36 Tài chính - Ngân hàng CTĐT chuẩn EM5y
25,2
A00, A01, D01 THPT
37 Phân tích kinh doanh (CTTT) CT tiên tiến EM-E13x
15,16
K01 DGTD
38 Phân tích kinh doanh (CTTT) CT tiên tiến EM-E13y
24,18
A01, D01, D07 THPT
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CTTT) CT tiên tiến EM-E14x
15,03
K01 DGTD
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CTTT) CT tiên tiến EM-E14y
24,51
A01, D01, D07 THPT
41 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông CTĐT chuẩn ET1x
14,05
K01 DGTD
42 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông CTĐT chuẩn ET1y
24,5
A00, A01 THPT
43 Quản lý công nghiệp CTĐT chuẩn ET2x
14,5
K01 DGTD
44 Kỹ thuật y sinh (mới) CTĐT chuẩn ET2y
23,15
A00, A01, B00 THPT
45 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CTTT) CT tiên tiến ET-E16x
17,73
K01 DGTD
46 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CTTT) CT tiên tiến ET-E16y
24,71
A00, A01 THPT
47 Kỹ thuật Điện tử - Viên thông (CTTT) CT tiên tiến ET-E4x
16,92
K01 DGTD
48 Kỹ thuật Điện tử - Viên thông (CTTT) CT tiên tiến ET-E4y
24,19
A00, A01 THPT
49 Kỹ thuật Y sinh (CTTT) CT tiên tiến ET-E5x
15,25
K01 DGTD
50 Kỹ thuật Y sinh (CTTT) CT tiên tiến ET-E5y
23,89
A00, A01 THPT
51 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CTTT) CT tiên tiến ET-E9x
14,78
K01 DGTD
52 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CTTT) CT tiên tiến ET-E9y
24,14
A00, A01, D28 THPT
53 Điện tử - Viên thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) CT HTQT ET-LUHx
14,5
K01 DGTD
54 Điện tử - Viên thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) CT HTQT ET-LUHy
23,15
A00, A01, D26 THPT
55 Kỹ thuật Môi trường CTĐT chuẩn EV1x
14,05
K01 DGTD
56 Kỹ thuật Môi trường CTĐT chuẩn EV1y
23,03
A00, B00, B07 THPT
57 Quản lý tài nguyên và môi trường CTĐT chuẩn EV2x
14
K01 DGTD
58 Quản lý tài nguyên và môi trường CTĐT chuẩn EV2y
23,03
A00, B00, B07 THPT
59 Tiếng anh KHKT và Công nghệ CTĐT chuẩn FL1y
23,06
D01 THPT
60 Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế CTĐT chuẩn FL2y
23,06
D01 THPT
61 Kỹ thuật Nhiệt CTĐT chuẩn HE1x
14,39
K01 DGTD
62 Kỹ thuật Nhiệt CTĐT chuẩn HE1y
23,26
A00, A01 THPT
63 Khoa học Máy tính CTĐT chuẩn IT1x
22,25
K01 DGTD
64 Kỹ thuật Máy tính CTĐT chuẩn IT2x
21,19
K01 DGTD
65 Kỹ thuật Máy tính CTĐT chuẩn IT2y
28,29
A00, A01 THPT
66 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CTTT) CT tiên tiến IT-E10x
22,68
K01 DGTD
67 An toàn không gian số - Cyber security (CTTT) CT tiên tiến IT-E15x
20,58
K01 DGTD
68 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) CT tiên tiến IT-E6x
18,39
K01 DGTD
69 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) CT tiên tiến IT-E6y
27,25
A00, A01, D28 THPT
70 Công nghệ thông tin (Global ICT) CT tiên tiến IT-E7x
21,96
K01 DGTD
71 Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) CT tiên tiến IT-Epx
16,26
K01 DGTD
72 Kỹ thuật Cơ điện tử CTĐT chuẩn ME1x
14,18
K01 DGTD
73 Kỹ thuật Cơ điện tử CTĐT chuẩn ME1y
26,33
A00, A01 THPT
74 Kỹ thuật Cơ khí CTĐT chuẩn ME2x
14,18
K01 DGTD
75 Kỹ thuật Cơ khí CTĐT chuẩn ME2y
23,5
A00, A01 THPT
76 Kỹ thuật Cơ điện tử (CTTT) CT tiên tiến ME-E1x
14,18
K01 DGTD
77 Kỹ thuật Cơ điện tử (CTTT) CT tiên tiến ME-E1y
24,28
A00, A01 THPT
78 Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) CT HTQT ME-Gux
14
K01 DGTD
79 Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) CT HTQT ME-Guy
23,36
A00, A01 THPT
80 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) CT HTQT ME-LUHx
14,18
K01 DGTD
81 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) CT HTQT ME-LUHy
23,29
A00, A01, D26 THPT
82 Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) CT HTQT ME-NUTx
14,18
K01 DGTD
83 Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) CT HTQT ME-NUTy
23,21
A00, A01, D28 THPT
84 Toán - Tin CTĐT chuẩn MI1x
14,43
K01 DGTD
85 Toán - Tin CTĐT chuẩn MI1y
26,45
A00, A01 THPT
86 Hệ thống thông tin quản lý CTĐT chuẩn MI2x
14,44
K01 DGTD
87 Hệ thống thông tin quản lý CTĐT chuẩn MI2y
26,54
A00, A01 THPT
88 Kỹ thuật Vật liệu CTĐT chuẩn MS1x
14,25
K01 DGTD
89 Kỹ thuật Vật liệu CTĐT chuẩn MS1y
23,16
A00, A01, D07 THPT
90 KHKT Vật liệu (CTTT) CT tiên tiến MS-E3x
14,25
K01 DGTD
91 KHKT Vật liệu (CTTT) CT tiên tiến MS-E3y
23,16
A00, A01 THPT
92 Vật lý kỹ thuật CTĐT chuẩn PH1x
14,5
K01 DGTD
93 Vật lý kỹ thuật CTĐT chuẩn PH1y
23,29
A00, A01 THPT
94 Kỹ thuật hạt nhân CTĐT chuẩn PH2x
14
K01 DGTD
95 Kỹ thuật hạt nhân CTĐT chuẩn PH2y
23,29
A00, A01, A02 THPT
96 Vật lý y khoa CTĐT chuẩn PH3x
14
K01 DGTD
97 Vật lý y khoa CTĐT chuẩn PH3y
23,29
A00, A01, A02 THPT
98 Kỹ thuật Ô tô CTĐT chuẩn TE1x
14,04
K01 DGTD
99 Kỹ thuật Ô tô CTĐT chuẩn TE1y
26,41
A00, A01 THPT
100 Kỹ thuật Cơ khí động lực CTĐT chuẩn TE2x
14,04
K01 DGTD
101 Kỹ thuật Cơ khí động lực CTĐT chuẩn TE2y
24,16
A00, A01 THPT
102 Kỹ thuật Hàng không CTĐT chuẩn TE3x
14,04
K01 DGTD
103 Kỹ thuật Hàng không CTĐT chuẩn TE3y
24,23
A00, A01 THPT
104 Kỹ thuật Ô tô (CTTT) CT tiên tiến TE-E2x
14,04
K01 DGTD
105 Kỹ thuật Ô tô (CTTT) CT tiên tiến TE-E2y
24,06
A00, A01 THPT
106 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) CT tiên tiến TE-Epx
14
K01 DGTD
107 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) CT tiên tiến TE-Epy
23,55
A00, A01, D29 THPT
108 Kỹ thuật Dệt - May CTĐT chuẩn TX1x
14,2
K01 DGTD
109 Công nghệ dệt may CTĐT chuẩn TX1y
23,1
A00, A01, D07 THPT
110 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) CT HTQT TROY-Bax
14
K01 DGTD
111 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) CT HTQT TROY-BAy
23,4
A00, A01, D01 THPT
112 Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) CT HTQT TROY-ITx
14,02
K01 DGTD
113 Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) CT HTQT TROY-ITy
25,15
A00, A01, D01 THPT