Điểm chuẩn trúng tuyển đại học hệ chính quy năm 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 30 tháng 7 năm 2017 của Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
Tải file điểm chuẩn hệ Đại học chính quy năm 2017 tại đây
Tên nhóm ngành |
Mã nhóm ngành |
Điểm chuẩn |
Tiêu chí phụ 1 |
Tiêu chí phụ 2 |
Cơ điện tử |
KT11 |
27 |
25.80 |
NV1-NV3 |
TT11 |
25.5 |
24.85 |
NV1-NV3 |
|
Cơ khí – Động lực |
KT12 |
25.75 |
24.20 |
NV1 |
Nhiệt – Lạnh |
KT13 |
24.75 |
24.20 |
NV1-NV2 |
Vật liệu |
KT14 |
23.75 |
24.40 |
NV1-NV2 |
TT14 |
22.75 |
21.00 |
NV1 |
|
Điện tử - Viễn thông |
KT21 |
26.25 |
25.45 |
NV1-NV2 |
TT21 |
25.5 |
24.60 |
NV1-NV2 |
|
Công nghệ thông tin |
KT22 |
28.25 |
27.65 |
NV1 |
TT22 |
26.75 |
26.00 |
NV1-NV3 |
|
Toán - Tin |
KT23 |
25.75 |
24.30 |
NV1-NV3 |
Điện - Điều khiển và Tự động hóa |
KT24 |
27.25 |
26.85 |
NV1 |
TT24 |
26.25 |
24.90 |
NV1-NV2 |
|
Kỹ thuật y sinh |
TT25 |
25.25 |
23.55 |
NV1-NV4 |
Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường |
KT31 |
25 |
23.65 |
NV1-NV5 |
Kỹ thuật in |
KT32 |
21.25 |
21.15 |
NV1-NV4 |
Dệt-May |
KT41 |
24.5 |
23.20 |
NV1-NV4 |
Sư phạm kỹ thuật |
KT42 |
22.5 |
20.50 |
NV1 |
Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân |
KT5 |
23.25 |
22.40 |
NV1 |
Kinh tế - Quản lý |
KQ1 |
23 |
23.05 |
NV1 |
KQ2 |
24.25 |
23.15 |
NV1-NV3 |
|
KQ3 |
23.75 |
20.30 |
NV1-NV3 |
|
Ngôn ngữ Anh |
TA1 |
24.5 |
21.70 |
NV1 |
TA2 |
24.5 |
23.35 |
NV1-NV4 |
|
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) |
QT11 |
23.25 |
23.20 |
NV1-NV3 |
Điện tử -Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
QT12 |
22 |
21.95 |
NV1 |
Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) |
QT13 |
20 |
19.90 |
NV1 |
Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) |
QT14 |
23.5 |
23.60 |
NV1-NV4 |
Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) |
QT15 |
22 |
22.05 |
NV1 |
Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) |
QT21 |
21.25 |
21.25 |
NV1-NV4 |
Quản trị kinh doanh – ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
QT31 |
21 |
- |
- |
Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
QT32 |
21.25 |
- |
- |
Quản trị kinh doanh - ĐH Pierre Mendes France (Pháp) |
QT33 |
20.75 |
- |
- |
Quản lý hệ thống công nghiệp |
QT41 |
20 |
- |
- |
Ghi chú: NV - Nguyện vọng.